淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/16 | 1001941 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/16 | 42120101XNL00025611 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/16 | 42120101XNL00025610 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列3层 |