淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I235.1/1 | 1005038 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I235.1/1 | 1000599 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I235.1/1 | 42120101XNL00016029 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I235.1/1 | 42120101XNL00173326 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面35列2层 |