少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203-49/1 | 1000517 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列5层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203-49/1 | 1000516 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203-49/5:2 | 42120101XNL00014698 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K203-49/5:1 | 42120101XNL00014699 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |