开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS976.1/2 | 1003709 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS976.1/4 | 42120101XNL00055837 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.1/4 | 42120101XNL00055836 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.1/4 | 42120101XNL00135199 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.1/4 | 42120101XNL00135198 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |